Dòng xe limousine dành cho doanh nghiệp được trang bị ghế ngồi rộng rãi và nhiều tiện ích có thể tuỳ biến thành một phòng họp di động ngay trên xe giúp nhân viên có thể trao đổi công việc trực tiếp (face to face) và trải nghiệm chuyến công tác hoàn hảo.
Giá Tiền: 1,248,000,000( Đã bao gồm VAT)
Liên hệ Ms. Sương để được báo giá và tư vấn chi tiết về xe: Mobile/Zalo: 0933 856 933
CHIẾC GHẾ SỨC KHOẺ của Ford tourneo Limousine
Toàn bộ 07 ghế Tourneo Limousine được bọc da cao cấp ngồi mềm mại, tựa lưng êm ái như trên Maybach. Ghế thiết kế ôm lưng, nâng đỡ cột sống bảo vệ sức khoẻ, được trang bị hệ thống làm mát lưng và sưởi ấm phần đệm ngồi.
Ghế Ford Tourneo Limousine được bố trí thông minh theo cấu hình 2 – 2 – 3 , 02 ghế VIP kết hợp cùng thanh trượt dịch chuyển ghế 20cm tạo ra không gian vô cùng rộng rãi, thoải mái như làm việc ở văn phòng công ty.
Thiết thực trong cải tiến các dòng xe limousine
Hàng ghế băng 3 Ford Tourneo được thiết kế chỉnh điện hoàn toàn với khung xương chính nhập khẩu từ Nhật. Gác tay được tích hợp các nút chức năng trượt ngả, cổng sạc và có thể gập lên xuống tùy chỉnh theo ý người ngồi. Rèm cửa được phủ kín cả những ô kính phụ phía sau.
Tựa lưng ghế băng 3 ngã riêng biệt từng ghế, có thể kết hợp lại thành bộ Sofa ngồi êm ái và mềm mại phù hợp với những chuyến công tác xa, di chuyển nhiều.
+ Tivi ốp trần hiện đại gập/ mở như trên máy bay
+ Thiết bị phát sóng Wifi 4G mạnh mẽ
+ Hệ thống đèn trang trí đa sắc màu
+ Cửa gió inox nguyên khối
+ Tủ lạnh có chức năng làm lạnh và hâm nóng.
+ Ốp Body phía trước, ốp đầu xe, ốp biển số, ốp đuôi xe phản quang tạo sự khác biệt của dòng xe Tourneo
Liên hệ Ms. Sương để được báo giá và tư vấn chi tiết về xe: Mobile/Zalo: 0933 856 933
BẢNG THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA XE NỀN: FORD TOURNEO
Tên xe | Ford Tourneo |
2 phiên bản | Trend 2.0L Ecoboost / Titanium+ 2.0L Ecoboost |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4976 x 2095 x 1990 mm |
Chiều dài cơ sở | 2933 mm |
Động cơ | Xăng 2.0L EcoBoost 16 van |
Dung tích công tác | 1997cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 80L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 200 mã lực tại 5500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 300 Nm tại 3000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo | Khí nén |
Tay lái trợ lực | Thuỷ lực |
Khoảng sáng gầm xe | 149 mm |
Cỡ lốp | 215/65R16 |