Ford Transit DCar President
Xe dành cho lãnh đạo
Giá tiền: 1,688,000,000 VNĐ (Giá lăn bánh)
Cần một phương tiện như DCar President để Sếp đi lại mỗi ngày, đến cuộc họp, đi thăm nhà máy hoặc chăm sóc Đối tác – Khách hàng hay cùng nhau chơi golf, có nhiều hơn một lý do để việc đi lại của các Sếp trở nên Tinh tế – Hiệu quả – Bảo mật hơn và thật tuyệt vời khi công ty bạn trang bị “Siêu phương tiện” DCar President.
Liên hệ Ms. Sương để được báo giá và tư vấn chi tiết về xe: Mobile/Zalo: 0933 856 933
DCar President :Hơn cả đẳng cấp – Xứng tầm chủ nhân
Ford transit limousine: Xe dành cho doanh nghiệp
KHOANG VIP BẢO MẬT
Khoang VIP tách biệt hoàn toàn với khoang tài xế, quầy bar tiện nghi sẵn sàng cho một cuộc đón tiếp đối tác hoàn hảo.
PHÒNG HỌP DI ĐỘNG
Xe được tích hợp nhiều tiện ích cần thiết cho một phòng họp di động.
PHƯƠNG TIỆN NGOẠI GIAO
Là phương tiện ngoại giao và phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi cuối tuần của cấp lãnh đạo.
Tiện ích DCar President – Ford transit
Khoang VIP 7 chỗ
Hệ thống rèm cửa nhập khẩu từ Mỹ
Xe được trang bị nhiều tiện ích phục vụ công việc như 4G, cổng sạc USB, ổ cắm điện, đèn đọc sách…
Trang bị ghế massages theo nhu cầu của khách hàng.
Ghế ngồi bằng da cao cấp, thiết kế trượt ngã chỉnh điện tự động giúp người ngồi êm ái và thoải mái, các chi tiết ốp vân gỗ tự nhiên, sang trọng.
Tủ lạnh 22 lít – 5 độ C: Có 2 hộc lạnh riêng biệt, dùng để ướp lạnh hoặc làm đá viên.
TV LED Sony 32 inch, Apple Tivi, IPad Air mang lại cho quý khách một không gian giải trí thật sự hoàn hảo.
Hệ thống đèn Led giọt nước President cùng hệ thống đèn bầu trời sao chuyển 6 màu mang đến không gian mở như dãy ngân hà.
Bộ loa Sony 2-Way ( 4 cái ) kết hợp cùng dàn amply Sony 4 kênh tạo nên không gian âm nhạc đầy sống động
Liên hệ Ms. Sương để được báo giá và tư vấn chi tiết về xe: Mobile/Zalo: 0933 856 933
Thông số kĩ thuật xe nền Ford Transit:
Thông số xe |
Ford Transit |
Dài x rộng x cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1740 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2402 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Xem các phiên bản Ford Transit limousine khác tại đây: